Có 2 kết quả:
擦肩而过 cā jiān ér guò ㄘㄚ ㄐㄧㄢ ㄦˊ ㄍㄨㄛˋ • 擦肩而過 cā jiān ér guò ㄘㄚ ㄐㄧㄢ ㄦˊ ㄍㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brief encounter
(2) to brush past sb
(2) to brush past sb
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brief encounter
(2) to brush past sb
(2) to brush past sb
Bình luận 0